Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thường thường



adv
usually, often

[thường thường]
often; usually
so-so; middling; middle-brow
xem thông thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.